PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH TÂN - Đồng hành cùng sức khỏe của bạn

Điện quang

XVIII. ĐIN QUANG
TT
TT43/2013
DANH MỤC KỸ THUẬT
 
1
2
 
 
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
 
 
 
1. Siêu âm đầu, cổ
 
1
1
Siêu âm tuyến giáp
 
2
2
Siêu âm các tuyến nước bọt
 
 
 
3. Siêu âm ổ bụng
 
3
15
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
 
4
16
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
 
5
18
Siêu âm tử cung phần phụ
 
 
 
4. Siêu âm sản phụ khoa
 
6
30
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
 
7
31
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
 
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
 
 
 
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
 
8
67
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
 
9
68
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
 
10
69
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
 
70
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
 
11
71
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
 
12
72
Chụp Xquang Blondeau
 
13
73
Chụp Xquang Hirtz
 
14
74
Chụp Xquang hàm chếch một bên
 
15
75
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
 
16
78
Chụp Xquang Schuller
 
17
80
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
 
18
85
Chụp Xquang mỏm trâm
 
19
86
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
 
20
87
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
 
21
89
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
 
22
90
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
 
23
91
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
 
24
92
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
 
25
93
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
 
26
96
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
 
27
97
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
 
28
98
Chụp Xquang khung chậu thẳng
 
29
99
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
 
30
100
Chụp Xquang khớp vai thẳng
 
31
101
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
 
32
102
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
 
33
103
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
 
34
104
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
35
105
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
 
36
106
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
 
37
107
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
38
108
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
39
109
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
 
40
110
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
 
41
111
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
 
42
112
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
43
113
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
 
44
114
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
 
45
115
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
46
116
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
47
117
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
 
48
119
Chụp Xquang ngực thẳng
 
49
120
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
 
50
121
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
 
51
125
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng