Hóa sinh
HÓA SINH
|
||
TT
|
TT43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
1
|
2
|
|
|
||
1
|
3
|
Định lượng Acid Uric
|
2
|
7
|
Định lượng Albumin
|
3
|
10
|
Đo hoạt độ Amylase
|
4
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
5
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
6
|
25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
7
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
8
|
27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
9
|
29
|
Định lượng Calci toàn phần
|
10
|
41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
11
|
45
|
Định lượng C-Peptid
|
12
|
50
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
13
|
51
|
Định lượng Creatinin
|
14
|
75
|
Định lượng Glucose
|
15
|
76
|
Định lượng Globulin
|
16
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
17
|
83
|
Định lượng HbA1C
|
18
|
84
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
19
|
112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
20
|
133
|
Định lượng Protein toàn phần
|
21
|
158
|
Định lượng Triglycerid
|
22
|
166
|
Định lượng Urê
|
23
|
173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
24
|
175
|
Đo hoạt độ Amylase
|
25
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
26
|
179
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
27
|
180
|
Định lượng Canxi
|
28
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
29
|
187
|
Định lượng Glucose
|
30
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
31
|
194
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
32
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
33
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
34
|
201
|
Định lượng Protein
|
35
|
205
|
Định lượng Ure
|
Thứ ba, 10/06/2025 - 03:06