PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH TÂN - Đồng hành cùng sức khỏe của bạn

BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH

 

STT

Tên dịch vụ

Đơn vị tính

Phần ghi chú chưa bao gồm thuốc, vật tư...(nếu có)

Mức giá kê khai hiện hành(đồng)

 

Nội khoa, cấp cứu

     
1

Khám bệnh nội

Lần

 

60.000

2

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

 

50.000

3

 Thở oxy qua ống chữ T

10 phút

 

60.000

4

Đặt ống nội khí quản

Lần

 

200.000

5

 Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

 Chưa bao gổm thuốc

50.000

6

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

 

150.000

7

 Đặt ống thông dạ dày

Lần

 

150.000

8

Lấy máu tĩnh mạch,tiêm thuốc tĩnh mạch

Lần

 

30.000

9

 Truyền thuốc,dịch tĩnh mạch <8 giờ

Lần

 

100.000

10

Băng bó vết thương

Lần

 

30.000-80.000

11

 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

Lần

 

100.000

12

Ga rô hoặc băng ép cầm máu

Lần

 

50.000

13

 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng

Lần

 

100.000

14

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường ( một lần)

Lần

 

25.000

15

 Hút đờm hầu họng

Lần

 

80.000

16

Thụt tháo  phân

Lần

 

150.000

17

 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

 

150.000

 

Sản phụ khoa

     
18

Khám thai

Lần

 

60.000

19

Khám phụ khoa

Lần

 

60.000

20

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

 

150.000

21

 Lấy dị vật âm đạo

Lần

 

150.000

22

Làm thuốc âm đạo

Lần

 

150.000

 

Siêu âm

     
23

 Siêu âm tuyến giáp

Lần

 

100.000

24

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

 

100.000

25

 Siêu âm ổ bụng ( gan , mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Lần

 

120.000

26

Siêu âm hệ niệu ( thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Lần

 

100.000

27

 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Lần

 

100.000

28

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

 

120.000

 

Chụp Xquang

     
29

 Chụp X-quang sọ thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

30

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

31

 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

 

120.000

32

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Lần

 

120.000

33

 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

34

Chụp Xquang Blondeau

Lần

 

120.000

35

 Chụp Xquang Hirtz

Lần

 

120.000

36

Chụp Xquang Blondeau-Hirtz

Lând

 

160.000

37

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

 

120.000

38

 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

 

120.000

39

Chụp Xquang Schuller

Lần

 

120.000

40

 Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

 

120.000

41

Chụp Xquang mõm trâm

Lần

 

120.000

42

 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

43

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

 

160.000

44

 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

 

160.000

45

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

46

 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

47

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên

Lần

 

160.000

48

 Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

 

120.000

49

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

 

120.000

50

 Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

 

120.000

51

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

 

120.000

52

 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

 

120.000

53

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

54

 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng , nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

55

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

 

120.000

56

 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

57

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

58

 Chụp Xquang khớp háng thẳng

Lần

 

120.000

59

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

 

120.000

60

 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

61

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

62

 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

 

160.000

63

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

64

 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

65

Chụp Xquang xương bàn ngón chân thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

 

160.000

66

 Chp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

67

 Chp Xquang xương gót thẳng nghiêng 2 bên

Lần

 

160.000

68

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

 

120.000

69

 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

 

120.000

70

Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng

Lần

 

160.000

71

 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

 

120.000

 

Sinh hóa

     
72

Định lượng Acid uric

Lần

 

50.000

73

 Định lượng Albumin

Lần

 

50.000

74

Đo hoạt độ Amylase

Lần

 

50.000

75

 Đo hoạt độ ALT (GOT)

Lần

 

50.000

76

Đo hoạt độ AST (GPT)

Lần

 

50.000

77

 Định lượng Bilirubin trực tiếp

Lần

 

50.000

78

Định lượng Bilirubin gián tiếp

Lần

 

50.000

79

 Định lượng Bilirubin toàn phần

Lần

 

50.000

80

Định lượng canci toàn phần

Lần

 

50.000

81

 Định lượng Cholesterol toàn phần

Lần

 

50.000

82

Định lượng C-peptid

Lần

 

110.000

83

 Định lượng CRPhs

Lần

 

110.000

84

Định lượng Creatinine

Lần

 

50.000

85

 Định lượng Glucose

Lần

 

30.000

86

Định lượng Globuline

Lần

 

45.000

87

 Đo hoạt độ GGT

Lần

 

50.000

88

Định lượng HbA1C

Lần

 

110.000

89

 Định lượng HDL-C

Lần

 

50.000

90

Định lượng LDL-C

Lần

 

50.000

91

 Định lượng Protein toàn phần

Lần

 

50.000

92

Định lượng Triglycerid

Lần

 

50.000

93

 Định lượng ure

Lần

 

50.000

94

Định tính Amphetamin ( test nhanh)

Lần

 

80.000

95

 Định tính beta HCG ( test nhanh)

Lần

 

50.000

96

Định tính Opiate ( test nhanh)

Lần

 

80.000

97

 Định tính Morphin ( test nhanh)

Lần

 

80.000

98

Định tính Codein ( test nhanh)

Lần

 

80.000

99

 Định tính Heroin ( test nhanh)

Lần

 

80.000

 

Ngoại khoa

     

100.

Khám ngoại

Lần

 

60.000

101

Phẩu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu

Lần

 

200.000 - 1.000.000

102

Thương tích bàn tay đơn giản

Lần

 

200.000 – 1.000.000

 

HUYẾT HỌC

     

103

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

 

50.000

104

Dàn tiêu bản ngoai vi ( phết máu ngoại vi)

Lần

 

50.000

105

Tổng phần tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm laser)

Lần

 

100.000

106

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công)

Lần

 

50.000

107

Định nhóm máu ABO ( kỹ thuật phiến đá)

Lần

 

60.000

108

Định nhóm máu Rh ( D) ( kỹ thuật phiến đá)

Lần

 

60.000

 

VI SINH ( TEST NHANH)

     

109

Helicobacter pylory Ab test nhanh

Lần

 

100.000

110

Treponema pallidum test nhanh

Lần

 

80.000

111

HbsAg test nhanh

Lần

 

80.000

112

HbsAb test nhanh

Lần

 

80.000

113

HbeAg test nhanh

Lần

 

80.000

114

HCV test nhanh

Lần

 

80.000

115

HIV test nhanh

Lần

 

100.000

116

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Lần

 

180.000

117

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Lần

 

160.000

118

Hồng cầu trong phân test nhanh

Lần

 

60.000