HỒ SƠ KÊ KHAI GIÁ
2. Bảng giá thuốc
1. |
Augmentin 1 g |
Amoxicillin 875 mg + acid clavulanic 125 mg |
Khaùng sinh |
Viên |
23.000 |
|
2. |
Augmentin 625 mg |
Amoxicillin 500 mg + acid clavulanic 125 mg |
Kháng sinh |
Viên |
14.000 |
|
3. |
Clarithromycin 500 |
Clarithromycin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
5.900 |
|
4. |
Novocres |
Levofloxacin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
5.550 |
|
5. |
Tavanic |
Levofloxacin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
48.500 |
|
6. |
Respira |
Moxifloxacin 400mg |
Kháng sinh |
Viên |
19.000 |
|
7. |
Picaroxin |
Ciprofloxacin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
3.000 |
|
8. |
Zaromax |
Azithromycin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
6.000 |
|
9. |
Dorogyne |
Spiramycin 750.000 IU + Metronidazol 125 mg |
Kháng sinh |
Viên |
2.000 |
|
10. |
Cefixim 200 |
Cefixim 200 mg |
Kháng sinh |
Gói |
6.820 |
|
11. |
Tetracycline |
Tetracycline 100mg |
Kháng sinh |
Viên |
900 |
|
12. |
Ospamox |
Amoxicillin 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
2.050 |
|
13. |
Clavurem 625 |
Amoxicillin 500+ Acid clavulanic 125mg |
Kháng sinh |
Viên |
12.000 |
|
14. |
Acyclovir 800 |
Acyclovir 800mg |
Kháng sinh |
Viên |
4.500 |
|
15. |
Cefadroxil |
Cefadroxil 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
2.600 |
|
16. |
Doxycyline 100 |
Doxycyllin 100 mg |
Kháng sinh |
Viên |
1.050 |
|
17. |
Domitazol |
Bột hạt Malva 250mg…. |
Kháng sinh |
Viên |
2.300 |
|
18. |
Zinnat 500 |
Cefuroxim 500 mg |
Kháng sinh |
Viên |
26.600 |
|
19. |
Cefdinir -HV |
Cefdinir 300 mg |
Kháng sinh |
Viên |
8.200 |
|
20. |
Amoksiclav 1g |
Amoxicillin 875 mg + acid clavulanic 125 mg |
Kháng sinh |
Viên |
14.500 |
|
21. |
Alphachymotrypsinie |
Chymotrypsine 25 đon vị c |
Kháng viêm |
Viên |
2.500 |
|
22. |
Voltaren |
Diclofenac 50 mg |
Kháng viêm |
Viên |
4.000 |
|
23. |
Mobic 7,5 |
Meloxicam 7.5 mg |
Kháng viêm |
Viên |
11.000 |
|
24. |
Medrol |
Methylprednisone 16 mg |
Kháng viêm |
Viên |
4.500 |
|
25. |
Arcoxia |
Etoricoxib 120mg |
Kháng viêm |
Viên |
21.000 |
|
26. |
Hagifen |
Ibuprofen 400 mg |
Kháng viêm |
Viên |
600 |
|
27. |
Cenex 200 |
Celecoxib 200 mg |
Kháng viêm |
Viên |
8.000 |
|
28. |
Gracox 200 |
Celecoxib 200 ng |
Kháng viêm |
Viên |
2.000 |
|
29. |
Effralgan |
Paracetamol 500 mg |
Giảm đau- hạ sốt |
Viên |
3.000 |
|
30. |
Panadol extra |
Paracetamol 500 mg/ caffeine 65 mg |
Giảm đau- hạ sốt |
Viên |
1.400 |
|
31. |
Panadol xanh |
Paracetamol 500 mg |
Giảm đau- hạ sốt |
Viên |
1.100 |
|
32. |
Paracetamol 500mg stada |
Paracetamol 500 mg |
Giảm đau- hạ sốt |
Viên |
1.800 |
|
33. |
Allopurinol |
Allopurinol |
Kháng viêm |
Viên |
1.100 |
|
34. |
Gabahasan |
Gabapentin |
Thần kinh |
Viên |
5.000 |
|
35. |
Doterco |
Eperisone HCl 50 mg |
Giãn cơ |
Viên |
1.800 |
|
36. |
Myonal |
Eperisone HCl 50 mg |
Giãn cơ |
Viên |
4.300 |
|
37. |
Ai –x |
Simethicon 80 mg |
Dạ dày |
Viên |
1.000 |
|
38. |
Smecta |
Diosmectite 3 g |
Dạ dày |
Gói |
4.200 |
|
39. |
Pariet |
Rabeprazole 20 mg |
Dạ dày |
Viên |
24.000 |
|
40. |
Phosphalugel |
Aluminium phosphate dang keo 20 % ( cho gói 20 g) 12.38 g |
Dạ dày |
Gói |
4.500 |
|
41. |
Gaviscon |
Sodium alginate 500mg… |
Dạ dày |
Gói |
6.400 |
|
42. |
Brapanto |
Pantoprazole 40 mg |
Dạ dày |
Viên |
5.000 |
|
43. |
Nexium mups |
Esoprazole 40 mg |
Dạ dày |
Viên |
26.500 |
|
44. |
Nexium (J) |
Esoprazole 40 mg |
Dạ dày |
Lọ |
169.000 |
|
45. |
Elthon |
Itopride 50mg |
Dạ dày |
Viên |
5.900 |
|
46. |
Mosad MT-5 |
Mosapride citrate 5mg |
Dạ dày |
Viên |
3.200 |
|
47. |
Naupastd 10 |
Domperidone 10mg |
Dạ dày |
Viên |
1.000 |
|
48. |
Detriat |
Trimebutine maleat 100 mg |
Dạ dày |
Viên |
1.100 |
|
49. |
No- spa |
Dotaverine hydrochloride 40 mg |
Giãn cơ trơn |
Viên |
1.200 |
|
50. |
No- spa fort |
Dotaverine hydrochloride 80 mg |
Giãn cơ trơn |
Viên |
1.500 |
|
51. |
Buscopan |
Hyoscine – N - butylbromide 10 mg |
Dạ dày |
Viên |
1.400 |
|
52. |
Tanganil |
N – acetyl – dl leucin 500 mg |
Tuần hoàn não |
viên |
5.800 |
|
53. |
tanakan |
Ginkgolides bilobalide 40 mg |
Tuần hoàn não |
viên |
4.900 |
|
54. |
Betaser |
Betahistine dihydrchloride 16 mg |
Tuần hoàn não |
viên |
4.000 |
|
55. |
Devodil |
Sulpiride 50 mg |
Tuần hoàn não |
Viên |
2.900 |
|
56. |
Forlax |
Macrogol 10 g + saccharin sodium 0,017 g |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Gói |
5.200 |
|
57. |
Sorbitol (france) |
Sorbitol 5 g |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Gói |
2.200 |
|
58. |
Antibio pro |
Lactobacillus acidophilus 75 mg |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Gói |
5.600 |
|
59. |
Lactomin plus |
Lactobacillus bifidus 2 mg + Bifidobacterium longum + faecalis 2 mg + L. acidophilus 2 mg |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Viên |
6.000 |
|
60. |
Imodium |
Loperamide 2 mg |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Viên |
3.050 |
|
61. |
Duphalac |
Lactolose solution |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
Gói |
5.400 |
|
62. |
Entergemina |
bacillus clausii …. 2 billion |
Tiêu hóa – gan mật - tiết niệu |
ống |
8.000 |
|
63. |
Captopril |
Captopril 25 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
1.000 |
|
64. |
Stadovas |
Amlodipine 5 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
1.100 |
|
65. |
Concor |
Bisoprolol fumarate 2.5 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
3.500 |
|
66. |
Urostad |
Furosemide 40 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
1.000 |
|
67. |
Glucophage |
Metformin 500 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
1.800 |
|
68. |
Glucophage |
Metformin 1000 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
4.200 |
|
69. |
Lipistad |
Atorvastatine 10 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
1.700 |
|
70. |
Diamicron MR30 |
Gliclazide 30 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
3.500 |
|
71. |
Diamicron 60 |
Gliclazide 60 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
6.600 |
|
72. |
Vastarel MR |
Trimetazidine dihydrochloride 35 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
3.300 |
|
73. |
Kaleorid |
Potassium chloride 600 mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
2.600 |
|
74. |
Coveram |
Perndopril arginine 5 mg + Amlodipine 5mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
8.200 |
|
75. |
Lostad 50 |
Losartan 50mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
2.800 |
|
76. |
Lostad HCT 50/12.5 |
Losartan 50mg+Hydrochlorothiazide 12.5mg |
Tim mạch- HA- tiểu đường |
viên |
3.000 |
|
77. |
Lipanthyl |
Fenofibrate 200mg |
Mỡ máu |
viên |
8.600 |
|
78. |
Lipistad 10 |
Atorvastain 10mg |
Mỡ máu |
viên |
1.700 |
|
79. |
Zyrova 20 |
Rosuvastatin 20mg |
Mỡ máu |
viên |
1.300 |
|
80. |
Moritius |
Pregabalin 75mg |
Tuần hoàn não |
viên |
2.600 |
|
81. |
Noklot |
Clopidogrel 75mg |
Kháng đông |
viên |
1.000 |
|
82. |
Cetirizin stada |
Cetirizin 10 mg |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
500 |
|
83. |
Telfast |
Fexofenadine HCl 180 mg |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
8.700 |
|
84. |
Xyzal |
Levocetirizine 5mg |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
8.300 |
|
85. |
Rupafin |
Rupatadine 10mg |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
7.000 |
|
86. |
Clopheniramine |
Clopheniramine |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
100 |
|
87. |
Bisolvon |
Bromhexin 8 mg |
Kháng histamin – hô hấp |
viên |
|
|
88. |
Methorphar |
Dextromethorphan 15 mg |
Kháng histamin – hô hấp |
Viên |
600 |
|
89. |
Acemuc |
Acetyl cysteine 200 mg |
Kháng histamin – hô hấp |
Viên |
3.000 |
|
90. |
Ambroxol |
Ambroxol 30mg |
Hô hấp |
Viên |
500 |
|
91. |
Daflon |
Daflon 500mg |
Kháng viêm-giảm đau |
Viên |
4000 |
|
92. |
Enervon C |
Multivitamins |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
2.600 |
|
93. |
Hagifen |
Ibuprofen 400mg |
Kháng viêm - Giảm đau |
Viên |
600 |
|
94. |
Medi- neutro |
Vitamin B1 + B6 + B12 (250 +250+1000) |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
3.600 |
|
95. |
Enat |
Vitamin E 400 .IU |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
3.600 |
|
96. |
Upsa C |
Multivitamins |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
3.800 |
|
97. |
Beroca |
Multivitamins |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
7.800 |
|
98. |
Thymomodulin |
|
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
2.200 |
|
99. |
Ferovit |
Ferrous fumarate 162 mg + folic acid 0,75 mg + Cyanocobalami 7,5 mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
1.600 |
|
100. |
Sangobion |
Ferrous glucose 250 mg + folic acid 1.0 mg + VitaminB12 7,5 mcg …. |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
2.800 |
|
101. |
Tardyferon B9 |
Ferrous sulphate 50 mg + folic acid 0,35 mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
3.200 |
|
102. |
Hemafolic |
Fe III 100mg + Acid folic 1mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Ống |
8.300 |
|
103. |
Moriamin |
Acidamin thiết yếu và vitamin |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
3.500 |
|
104. |
Briozcal |
Calcium 500mg+VitD3 |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
4.000 |
|
105. |
Magnesi- B6 Corbier |
Magnesi dihydrat 470 mg + vitamin B6 5 mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
2.000 |
|
106. |
Vitamin pp |
Nicotinamide 500 mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
500 |
|
107. |
Rutin- C |
Rutin 50 mg + vitamin c 50 mg |
Vitamin- bổ- kháng chất |
Viên |
500 |
|
108. |
Calcium corbiere |
10 ml |
Vitamin- bổ- kháng chất |
ống |
5.400 |
|
109. |
Atussin |
60 ml |
Siro |
chai |
25.000 |
|
110. |
Ho Astex |
Thảo dược |
Siro |
chai |
40.000 |
|
111. |
Prospan |
Cao khô lá thường xuân |
Siro ho |
Chai |
81.000 |
|
112. |
Motilium |
Domperidone 60 ml |
Tiêu hóa |
chai |
51.000 |
|
113. |
Neo- peptine |
Alpha amylase + Papain + Dầu thì là …15 ml |
Men tiêu hóa |
chai |
62.000 |
|
114. |
Neo- peptine |
Alpha amylase + Papain + Dầu thì là |
Men tiêu hóa |
Viên |
2.300 |
|
115. |
Trymo |
Bismuth 120mg |
Dạ dày |
Viên |
3.850 |
|
116. |
Banitase |
Trimebutine 100mg… |
Dạ dày |
Viên |
8.300 |
|
117. |
Orieso |
Esomeprazole 20mg |
Dạ dày |
Viên |
3.500 |
|
118. |
Ceelin 60ml |
Vitamin c |
Siro |
chai |
25.000 |
|
119. |
Lactated Ringer |
500 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
120. |
Glucose 5% |
500 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
121. |
Glucose 10% |
500 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
122. |
Glucose 30 % |
500 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
123. |
Aminoplasma |
250 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
124. |
Natri clorua 0.9 % |
500 ml |
Dịch truyền |
Chai |
|
|
125. |
Mobic |
Meloxicam 15 mg/1.5 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
126. |
Primperan |
Primperan 10mg/ 2 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
127. |
Vinphacetam |
Piracetam |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
128. |
Aleucin |
N – acetyl – dl leucin 5 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
129. |
Gentamycin |
Gentamycin 80 mg/2 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
130. |
Dexamethasone |
Betamethasone |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
131. |
Cimetidin |
Cimetidine 300 mg |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
132. |
Crowpone |
Calcium Gluconate 10%/10ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
133. |
Suopinchon |
Furosemid 20mg/ 2 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
134. |
Dimedrol |
Diphenhydramin HCL 10mg/1ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
135. |
Laroscorbin |
Vitamin C 500 mg/ 5 ml |
Thuốc tiêm |
ống |
|
|
136. |
Tobrex 0.3 % |
Tobramycin 0.3 % |
Nhỏ mắt- nhỏ mũi |
Lọ |
45.000 |
|
137. |
Natriclorua 0.09% |
Natri clorua |
Nhỏ mắt- nhỏ mũi |
Lọ |
3.000 |
|
138. |
Rhinex 15ml |
Naphazoline nitrate 7,5mg |
Nhỏ mắt- nhỏ mũi |
Lọ |
6.200 |
|
139. |
Xisat xanh |
Nước biển sâu |
Nhỏ mắt- nhỏ mũi |
Lọ |
29.000 |
|
140. |
Fugacar |
Mebendazol |
Tẩy giun |
Viên |
20.000 |
|
141. |
Gentri- sone |
Clotrimazole 10 mg + betamethasone 0,64 mg |
Thuốc bôi |
tube |
16.000 |
|
142. |
Calcream |
Clotrimazole 15g |
Thuốc bôi |
tube |
20.350 |
|
143. |
Acyclovir |
Acyclovir 250mg |
Thuốc bôi |
tube |
17.500 |
|
144. |
Silver sulfadiazine |
Silver sulfadiazine 20mg |
Thuốc bôi |
tube |
20.000 |
|
145. |
Bepanthen |
Dexpanthenol 30g |
Thuốc bôi |
tube |
21.000 |
|
146. |
Kim tiền thảo |
Cao kim tiền thảo |
Đông dược |
Lọ |
53.000 |
|
147. |
V-g5 |
Cao khô diệp hạ châu đắng, cao khô nhân trần… |
Đông dược |
Hộp |
1.100 |
|
148. |
Neo- penotran |
Metronidazole 500 mg + miconazole nitrate 100 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
10.500 |
|
149. |
Neo- tergynan |
Metronidazole 500 mg + neomycin 65.000 UI + nystatin 100.000 UI |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
23.000 |
|
150. |
Utrogestan |
Natural micronised progesterone 100 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
8.250 |
|
151. |
Utrogestan |
Natural micronised progesterone 200 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
16.000 |
|
152. |
Duphaston |
Dydrogesterone 10 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
10.500 |
|
153. |
Orgametril |
Lynestrenol 5 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
3.800 |
|
154. |
Marvelon |
Ethinyl estradiol 0,02 mg + desogestrol 0,15 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Vĩ |
71.000 |
|
155. |
Transamin |
Tranexamic acid 250 mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
4.300 |
|
156. |
Gynoflor |
Lactobacillus 100million, 0.03 Estriol |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
28.000 |
|
157. |
Fluconazole |
Fluconazole 150mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
13.000 |
|
158. |
Fluomizin |
Dequalinium 10mg |
Phụ khoa- nội tiết |
Viên |
22.000 |
|
159. |
Neopoline |
Neomycine 50.2mg… |
Phụ khoa |
Viên |
14.000 |
|
160. |
Healit |
Healit |
Trĩ |
Viên |
37.500 |
|
161. |
Canesten |
Coltrimazole 100mg |
Phụ khoa |
Viên |
20.000 |
|
162. |
|
|
|
|
|
|
163. |
|
|
|
|
|
|
Thứ tư, 11/06/2025 - 10:16